Có 2 kết quả:
事业心 shì yè xīn ㄕˋ ㄜˋ ㄒㄧㄣ • 事業心 shì yè xīn ㄕˋ ㄜˋ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) devotion to one's work
(2) professional ambition
(2) professional ambition
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) devotion to one's work
(2) professional ambition
(2) professional ambition
Bình luận 0